Δ

Từ testwiki
Phiên bản vào lúc 17:11, ngày 15 tháng 7 năm 2024 của imported>Lcsnes (Tạo trang mới với nội dung “{{also|Δ|△|∆|,δ|δ'|δ΄}} {{-Grek-}} {{character info}} {{-info-|Delta|δ}} {{-etym-}} Từ {{borrowed|grc|phn|𐤃|t=dalet}}. {{-translit-}} * {{Latn}}: d. {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Δ}} #Chữ cái ''delta'' viết thường. {{-mul-}} {{character info|𝛿}} {{-symbol-}} {{head|mul|Ký hiệu}} #{{term|Toán học}} Vi phân. #{{term|Toán học}} Đại lượng nhỏ, thường đi…”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Bản mẫu:Also Bản mẫu:-Grek- Bản mẫu:Character info Bản mẫu:-info- Bản mẫu:-etym- Từ Bản mẫu:Borrowed. Bản mẫu:-translit-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái delta viết thường.

Bản mẫu:-mul- Bản mẫu:Character info Bản mẫu:-symbol- Bản mẫu:Head

  1. Bản mẫu:Term Vi phân.
  2. Bản mẫu:Term Đại lượng nhỏ, thường đi kèm với ε.
    Với bất kỳ ϵ>0, tồn tại δ>0
  3. Bản mẫu:Term Bản mẫu:W hoặc Bản mẫu:W.
  4. Bản mẫu:Label Âm bật răng hữu thanh (IPA [[d̪|Bản mẫu:IPAfont]]).

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-noun- Bản mẫu:Head

  1. Bản mẫu:Term Xích vĩ.
    Bản mẫu:Coordinate terms

Bản mẫu:-sqi-

Latinh Bản mẫu:L
Hy Lạp Bản mẫu:Pn
Ả Rập Bản mẫu:L
Elbasan Bản mẫu:L

Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Bản mẫu:Term Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Albani.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích sách

Bản mẫu:-acy- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Ả Rập Síp.
  2. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ả Rập Síp.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:R:acy:Borg

Bản mẫu:-rup- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Aromania.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-xbc-

Hy Lạp Bản mẫu:L Bản mẫu:Pn
Mani Bản mẫu:L

Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bactria.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-xdc- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Dacia.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-xly- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Elymi.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích web

Bản mẫu:-ecr- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Eteocrete.
    Bản mẫu:Quote

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích web

Bản mẫu:-xga- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Galati.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-ell- Bản mẫu:Wikipedia Bản mẫu:-etym- Bản mẫu:Inh+ Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp, gọi là delta.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-noun- Bản mẫu:Ell-noun

  1. Bản mẫu:Abbreviation of: (phụ nữ chưa kết hôn).

Bản mẫu:-synonym-

Bản mẫu:-coordinate-

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-cpg- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp ở Cappadocia.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-grc- Bản mẫu:-etymology- Từ chữ viết hoa Bản mẫu:L, từ Bản mẫu:Borrowed. Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Hy Lạp cổ, gọi là delta.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-derived-

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-pnt-

Hy Lạp Bản mẫu:Pn
Latinh Bản mẫu:L
Kirin Bản mẫu:L

Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Pontos.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích web

Bản mẫu:-xmk- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Macedoni cổ đại.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-xpg- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Phrygia.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-xpu-

Phoenicia Bản mẫu:L
Hy Lạp Bản mẫu:L Bản mẫu:Pn

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Punic.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-txh- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Thracia.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-tou- Bản mẫu:-symbol- Bản mẫu:Head

  1. Ký hiệu δ ký âm Bản mẫu:IPAchar trong tiếng Thổ.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-tsd- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Tsakonia.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích web

Bản mẫu:-wbl-

Kirin д̌
Ả Rập ڌ
Latinh Bản mẫu:Pn

Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Wakhi.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)