Δ
Bản mẫu:Also Bản mẫu:-Grek- Bản mẫu:Character info Bản mẫu:-info- Bản mẫu:-etym- Từ Bản mẫu:Borrowed. Bản mẫu:-translit-
- Chữ cái delta viết thường.
Bản mẫu:-mul- Bản mẫu:Character info Bản mẫu:-symbol- Bản mẫu:Head
- Bản mẫu:Term Vi phân.
- Bản mẫu:Term Đại lượng nhỏ, thường đi kèm với ε.
- Với bất kỳ , tồn tại …
- Bản mẫu:Term Bản mẫu:W hoặc Bản mẫu:W.
- Bản mẫu:Label Âm bật răng hữu thanh (IPA [[d̪|Bản mẫu:IPAfont]]).
| Latinh | Bản mẫu:L |
|---|---|
| Hy Lạp | Bản mẫu:Pn |
| Ả Rập | Bản mẫu:L |
| Elbasan | Bản mẫu:L |
- Bản mẫu:Term Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Albani.
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Ả Rập Síp.
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ả Rập Síp.
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Aromania.
| Hy Lạp | Bản mẫu:L Bản mẫu:Pn |
|---|---|
| Mani | Bản mẫu:L |
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bactria.
Bản mẫu:-xdc- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head
- Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Dacia.
Bản mẫu:-xly- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head
- Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Elymi.
Bản mẫu:-ecr- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head
- Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Eteocrete.
Bản mẫu:-xga- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head
- Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Galati.
Bản mẫu:-ell- Bản mẫu:Wikipedia Bản mẫu:-etym- Bản mẫu:Inh+ Bản mẫu:-pron-
Bản mẫu:-noun- Bản mẫu:Ell-noun
- Bản mẫu:Abbreviation of: Cô (phụ nữ chưa kết hôn).
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp ở Cappadocia.
Bản mẫu:-grc- Bản mẫu:-etymology- Từ chữ viết hoa Bản mẫu:L, từ Bản mẫu:Borrowed. Bản mẫu:-pron-
- Bản mẫu:L, Bản mẫu:L
- Bản mẫu:Qualifier Bản mẫu:L, Bản mẫu:L
- Bản mẫu:Qualifier Bản mẫu:L, Bản mẫu:L
- Bản mẫu:Qualifier Bản mẫu:L, Bản mẫu:L
- Bản mẫu:L Bản mẫu:Qualifier
- Bản mẫu:Letters
- Bản mẫu:Q Bản mẫu:L Bản mẫu:L, Bản mẫu:L Bản mẫu:L, Bản mẫu:L Bản mẫu:L, Bản mẫu:L Bản mẫu:L, Bản mẫu:L Bản mẫu:L, Bản mẫu:L Bản mẫu:L
| Hy Lạp | Bản mẫu:Pn |
|---|---|
| Latinh | Bản mẫu:L |
| Kirin | Bản mẫu:L |
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Pontos.
Bản mẫu:-xmk- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head
- Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Macedoni cổ đại.
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Phrygia.
| Phoenicia | Bản mẫu:L |
|---|---|
| Hy Lạp | Bản mẫu:L Bản mẫu:Pn |
- Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Punic.
Bản mẫu:-txh- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head
- Chữ cái Hy Lạp delta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Thracia.
Bản mẫu:-tou- Bản mẫu:-symbol- Bản mẫu:Head
- Ký hiệu δ ký âm Bản mẫu:IPAchar trong tiếng Thổ.
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Tsakonia.
| Kirin | д̌ |
|---|---|
| Ả Rập | ڌ |
| Latinh | Bản mẫu:Pn |
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Wakhi.