Ζ

Từ testwiki
Phiên bản vào lúc 16:33, ngày 15 tháng 6 năm 2024 của imported>Lcsnes (Tạo trang mới với nội dung “{{also|Ζ|,ζ}} {{-Grek-}} {{character info}} {{-info-|Zeta|ζ}} {{-etym-}} Từ {{borrowed|grc|phn|𐤆|t=zayin}}. {{-translit-}} * {{Latn}}: z. {{-letter-}} {{head|mul|Chữ cái|chữ hoa|Ζ}} #Chữ cái ''zeta'' viết thường. {{-mul-}} {{character info|𝜁}} {{-symbol-}} {{head|mul|Ký hiệu}} #{{term|Toán học}} {{w|Hàm zeta Riemann}}. #:<math>\textstyle \zeta(s)=\sum_{n=1}^\infty \frac 1 {n^s} = \frac1{1^s} +…”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Bản mẫu:Also Bản mẫu:-Grek- Bản mẫu:Character info Bản mẫu:-info- Bản mẫu:-etym- Từ Bản mẫu:Borrowed. Bản mẫu:-translit-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái zeta viết thường.

Bản mẫu:-mul- Bản mẫu:Character info Bản mẫu:-symbol- Bản mẫu:Head

  1. Bản mẫu:Term Bản mẫu:W.
    ζ(s)=n=11ns=11s+12s+13s+14s+

Bản mẫu:-sqi-

Latinh Bản mẫu:L
Hy Lạp Bản mẫu:Pn
Ả Rập Bản mẫu:L
Elbasan Bản mẫu:L

Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Bản mẫu:Term Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Albani.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích sách

Bản mẫu:-acy-

Hy Lạp Bản mẫu:Pn
Latinh Bản mẫu:L

Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Ả Rập Síp.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:R:acy:Borg

Bản mẫu:-rup- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Aromania.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-xbc-

Hy Lạp Bản mẫu:L Bản mẫu:Pn
Mani Bản mẫu:L

Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bactria.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-xbo- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái zeta ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bulgar.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-xdc- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Dacia.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-xly- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Elymi.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích web

Bản mẫu:-ecr- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Eteocrete.
    Bản mẫu:Quote

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích web

Bản mẫu:-ell- Bản mẫu:Wikipedia Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp, gọi là zeta.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-cpg- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái thứ 27 (cuối cùng) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp ở Cappadocia.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-grc- Bản mẫu:-etymology- Từ chữ viết hoa Bản mẫu:L, từ Bản mẫu:Borrowed. Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Hy Lạp cổ, gọi là zeta.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-derived-

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-pnt-

Hy Lạp Bản mẫu:Pn
Latinh Bản mẫu:L
Kirin Bản mẫu:L

Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Pontos.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích web

Bản mẫu:-xmk- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Macedoni cổ đại.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-oos- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Ossetia cổ.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-xpg- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Phrygia.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-xpu-

Phoenicia Bản mẫu:L
Hy Lạp Bản mẫu:L Bản mẫu:Pn

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Punic.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-txh- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Thracia.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-tsd- Bản mẫu:-pron-

Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Tsakonia.
    Bản mẫu:Ux

Bản mẫu:-see also-

Bản mẫu:-reference-

  1. Bản mẫu:Chú thích web