Ζ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Bản mẫu:Also Bản mẫu:-Grek- Bản mẫu:Character info Bản mẫu:-info- Bản mẫu:-etym- Từ Bản mẫu:Borrowed. Bản mẫu:-translit-
- Chữ cái zeta viết thường.
Bản mẫu:-mul- Bản mẫu:Character info Bản mẫu:-symbol- Bản mẫu:Head
| Latinh | Bản mẫu:L |
|---|---|
| Hy Lạp | Bản mẫu:Pn |
| Ả Rập | Bản mẫu:L |
| Elbasan | Bản mẫu:L |
- Bản mẫu:Term Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Albani.
| Hy Lạp | Bản mẫu:Pn |
|---|---|
| Latinh | Bản mẫu:L |
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Ả Rập Síp.
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Aromania.
| Hy Lạp | Bản mẫu:L Bản mẫu:Pn |
|---|---|
| Mani | Bản mẫu:L |
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bactria.
Bản mẫu:-xbo- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head
- Chữ cái zeta ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bulgar.
Bản mẫu:-xdc- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head
- Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Dacia.
Bản mẫu:-xly- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head
- Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Elymi.
Bản mẫu:-ecr- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head
- Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Eteocrete.
Bản mẫu:-ell- Bản mẫu:Wikipedia Bản mẫu:-pron-
- Chữ cái thứ 27 (cuối cùng) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp ở Cappadocia.
Bản mẫu:-grc- Bản mẫu:-etymology- Từ chữ viết hoa Bản mẫu:L, từ Bản mẫu:Borrowed. Bản mẫu:-pron-
- Bản mẫu:L, Bản mẫu:L
- Bản mẫu:Qualifier Bản mẫu:L, Bản mẫu:L
- Bản mẫu:Qualifier Bản mẫu:L, Bản mẫu:L
- Bản mẫu:Qualifier Bản mẫu:L, Bản mẫu:L
- Bản mẫu:Letters
- Bản mẫu:Q Bản mẫu:L Bản mẫu:L, Bản mẫu:L Bản mẫu:L, Bản mẫu:L Bản mẫu:L, Bản mẫu:L Bản mẫu:L, Bản mẫu:L Bản mẫu:L, Bản mẫu:L Bản mẫu:L
| Hy Lạp | Bản mẫu:Pn |
|---|---|
| Latinh | Bản mẫu:L |
| Kirin | Bản mẫu:L |
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Pontos.
Bản mẫu:-xmk- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head
- Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Macedoni cổ đại.
Bản mẫu:-oos- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head
- Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Ossetia cổ.
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Phrygia.
| Phoenicia | Bản mẫu:L |
|---|---|
| Hy Lạp | Bản mẫu:L Bản mẫu:Pn |
- Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Punic.
Bản mẫu:-txh- Bản mẫu:-letter- Bản mẫu:Head
- Chữ cái Hy Lạp zeta ở dạng viết thường ghi lại tiếng Thracia.
- Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Tsakonia.