Bundle
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
bundle
Bản mẫu:-noun- bundle Bản mẫu:IPA
- Bó.
- to be tied up in bundles — được buộc thành từng bó
- Bọc, gói.
- a bundle of clothes — một bọc quần áo
Bản mẫu:-tr-verb- bundle ngoại động từ Bản mẫu:IPA
- Bản mẫu:Term Bó lại.
- Bản mẫu:Term Bọc lại, gói lại.
- Bản mẫu:Term Nhét vào, ấn vội, ấn bừa.
- Bản mẫu:Term Gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi.
- to bundle someone out of the house — tống cổ ai ra khỏi nhà
Bản mẫu:-forms- Bản mẫu:Eng-verb
Bản mẫu:-intr-verb- bundle nội động từ Bản mẫu:IPA