Móc năm
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm

Bản mẫu:-pron- Bản mẫu:Vie-pron
Bản mẫu:-noun- móc năm
- Bản mẫu:@ Nốt có trường độ bằng hai nốt móc sáu hoặc nửa móc tư, tức ¹⁄₃₂ phách trong nhịp ; dấu hiệu gồm một nốt đen và năm móc.
- Bản mẫu:Eng: quasihemidemisemiquaver Bản mẫu:Term, semihemidemisemiquaver Bản mẫu:Term, hundred twenty-eighth note Bản mẫu:Term
- Bản mẫu:Pol: stodwudziestoósemka
- Bản mẫu:Eus: garrapatea
- Bản mẫu:Por: quartifusa Bản mẫu:F, tremifusa Bản mẫu:F
- Bản mẫu:Cat: garrapatea Bản mẫu:F
- Bản mẫu:Haw: hua mele hapa hanelekūmāiwakāluakūmāwalu
- Bản mẫu:Fra: quintuple croche Bản mẫu:F
- Bản mẫu:Cmn: 一百二十八分音符 (yībǎièrshíbāfēn yīnfú, nhất bách nhị thập bát phân âm phù)
- Bản mẫu:Yue: 一百二十八分音符 (nhất bách nhị thập bát phân âm phù)
- Bản mẫu:Spa: garrapatea Bản mẫu:F, cuartifusa Bản mẫu:F
- Bản mẫu:Ita: fusa Bản mẫu:F