Kết quả tìm kiếm

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

Đề mục tương tự

  • {{Thuật ngữ toán học Anh-Việt}} Dưới đây là danh sách các thuật ngữ toán học [[tiếng Anh]], được giải nghĩa sang [[tiếng Việt]], bắt đầu bằng chữ cái [[ …
    762 byte (158 từ) - 06:24, ngày 8 tháng 1 năm 2022
  • {{Thuật ngữ toán học Anh-Việt}} Dưới đây là danh sách các thuật ngữ toán học [[tiếng Anh]], được giải nghĩa sang [[tiếng Việt]], bắt đầu bằng chữ cái [[ …
    75 kB (14.495 từ) - 06:24, ngày 8 tháng 1 năm 2022

Câu chữ tương tự

  • # {{term|Toán học}} {{w|Không gian afin}}. # {{term|Toán học}} Vành adele. …
    459 byte (83 từ) - 10:17, ngày 6 tháng 12 năm 2021
  • # {{label|mul|toán học}} [[căn bậc hai|Căn bậc hai]]. [[Thể loại:Toán học]] …
    358 byte (56 từ) - 05:36, ngày 7 tháng 5 năm 2024
  • {{Thuật ngữ toán học Anh-Việt}} Dưới đây là danh sách các thuật ngữ toán học [[tiếng Anh]], được giải nghĩa sang [[tiếng Việt]], bắt đầu bằng chữ cái [[ …
    762 byte (158 từ) - 06:24, ngày 8 tháng 1 năm 2022
  • #{{term|Khoa học}} Dấu cộng-trừ, chỉ [[dung sai]] hoặc [[biên độ]] [[sai số]] [[thống kê]]… #{{term|Toán học}} [[giá trị|Giá trị]] của [[biểu thức]] có thể là [[cộng]] hoặc [[trừ]]. …
    721 byte (134 từ) - 07:45, ngày 20 tháng 11 năm 2022
  • #{{term|Toán học}} {{w|Hàm zeta Riemann}}. …
    14 kB (2.199 từ) - 16:33, ngày 15 tháng 6 năm 2024
  • # [[tính toán|Tính toán]] [[đến]], [[quan tâm]] đến. # {{@|động vật học}} [[mèo rừng|Mèo rừng]] [[linh]], [[linh miêu]]. …
    9 kB (1.547 từ) - 14:05, ngày 19 tháng 12 năm 2024
  • # {{context|toán học}} [[dấu|Dấu]] [[ít]] hơn; được [[sử dụng]] để [[biểu thị]] [[số]] [[bên]]… # {{context|ngôn ngữ học}} [[từ|Từ]], bắt nguồn từ. …
    692 byte (116 từ) - 07:58, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • #{{term|Toán học}} [[vi phân|Vi phân]]. #{{term|Toán học}} Đại lượng nhỏ, thường đi kèm với [[ε]]. …
    16 kB (2.440 từ) - 17:11, ngày 15 tháng 7 năm 2024
  • # {{@|toán học}} [[trị số|Trị số]] khi [[thay]] vào [[ẩn số]] của một [[phương trình]] thì …
    2 kB (265 từ) - 16:19, ngày 25 tháng 7 năm 2022
  • # {{context|toán học}} [[lớn|Lớn]] hơn, [[nhiều]] hơn; được [[sử dụng]] để [[biểu thị]] [[số]]… # {{context|ngôn ngữ học}} [[trở thành]]. …
    1 kB (304 từ) - 12:03, ngày 12 tháng 2 năm 2022
  • # {{term|Toán học}} Đường [[thẳng]] [[tiếp xúc]] ở một điểm với một đường hay một [[mặt]]. [[Thể loại:Toán học]] …
    521 byte (98 từ) - 03:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • # {{context|toán học}} [[biểu thị|Biểu thị]] [[điểm]] cuối [[bên]] [[trái]] [[đóng]] của một [[k # {{context|toán học}} Biểu thị một điểm cuối bên [[phải]] [[mở]] của một khoảng. …
    659 byte (124 từ) - 05:47, ngày 18 tháng 11 năm 2024
  • #{{label|vi|toán học}} Phép tính xuất phát từ một số ''x'' đã cho, để tìm ra số ''y'' mà lũy thừ …
    489 byte (95 từ) - 03:21, ngày 4 tháng 6 năm 2024
  • # {{context|toán học}} [[biểu thị|Biểu thị]] một [[điểm]] cuối [[bên]] [[phải]] [[đóng]] của một # {{context|toán học}} Biểu thị một điểm cuối [[mở]] bên [[trái]] của một khoảng. …
    541 byte (101 từ) - 05:47, ngày 18 tháng 11 năm 2024
  • # {{term|Toán học}} Một [[dãy]] số dạng <math>y=f(x)</math> mà khi các [[giá trị]] <math>x</m …
    378 byte (78 từ) - 23:00, ngày 1 tháng 10 năm 2011
  • # {{context|toán học}} [[như vậy|Như vậy]]; có [[thuộc tính]] đó. # {{context|toán học}} (của một [[chức năng]]) Bị [[hạn chế]] đối với. …
    1 kB (259 từ) - 13:56, ngày 9 tháng 6 năm 2022
  • …ath> với hai [[biến ngẫu nhiên]] [[thực]] ''X'' và ''Y'' có [[kì vọng toán học]] <math>\scriptstyle E(X)\,=\,\mu</math> và <math>\scriptstyle E(Y)\,=\,\nu …
    558 byte (99 từ) - 06:06, ngày 2 tháng 10 năm 2011
  • # (''Toán học'') Dấu [[trừ]]-[[cộng]]. [[Thể loại:Toán học/Đa ngữ]] …
    643 byte (122 từ) - 07:49, ngày 20 tháng 11 năm 2022
  • 0
    # (''Toán học'') [[w:Phần tử đơn vị|Phần tử đơn vị]] của phép [[cộng]]. …
    856 byte (151 từ) - 07:16, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • # ''(Toán học)'' [[điểm|Điểm]] có [[giá trị]] lớn [[nhất]] hoặc nhỏ nhất [[so với]] [[xun …
    336 byte (63 từ) - 05:20, ngày 24 tháng 9 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).